Quý khách thân mến! Mọi tài liệu trên trang web này đều được dịch từ các ngôn ngữ khác nhau. Chúng tôi xin cáo lỗi nếu chất lượng các bản dịch này không như ý, đồng thời cũng hy vọng rằng Quý khách sẽ thu được lợi ích từ trang web của chúng tôi. Trân trọng, Ban quản trị Website. E-mail: admin@vnmedbook.com

Ghee có khỏe mạnh hơn bơ không?

Ghee là một loại bơ được làm rõ có chứa ít protein sữa hơn bơ thông thường. Thành phần này có thể được sử dụng thay cho bơ thường xuyên, nhưng nó có khỏe mạnh hơn không, và lợi ích là gì?

Ghee có thể được sử dụng như bơ thay thế cho bơ, và trong khi bơ không nhất thiết là xấu cho sức khỏe, nhiều người nghĩ rằng ghee có thể là một cách thay thế lành mạnh hơn cho việc sử dụng trong nấu ăn.

Trong bài viết này, chúng tôi xem xét sự khác biệt giữa bơ và bơ về mặt sản xuất, dinh dưỡng và sức khỏe, cũng như những rủi ro liên quan đến các sản phẩm này.

Ghee là gì?

Ghee bơ trong lọ thủy tinh với thìa gỗ.

Ghee là một dạng bơ được làm rõ cao, thường được sử dụng trong nấu ăn châu Á. Giống như bơ, ghee thường được làm từ sữa bò.

Ghee được làm bằng cách làm tan chảy bơ thường xuyên. Bơ tách thành chất béo lỏng và chất rắn trong sữa. Sau khi tách ra, chất rắn sữa được loại bỏ, có nghĩa là ghee có ít lactose hơn bơ.

Theo truyền thống, ghee đã được sử dụng làm dầu ăn, một thành phần trong các món ăn, và trong liệu pháp Ayurveda. Ghee vẫn được sử dụng trong massage Ayurvedic và làm cơ sở cho thuốc mỡ thảo dược để điều trị bỏng và phát ban.

Ghee được tạo ra như thế nào?

Ghee được làm nóng lâu hơn so với các loại bơ làm rõ khác, góp phần tạo nên hương vị mạnh hơn và đậm đà hơn, cũng như màu sắc đậm hơn.

Ghee có điểm cháy cao hơn so với bơ được làm rõ tiêu chuẩn, có nghĩa là nó là lý tưởng để chiên hoặc xào thức ăn.

Một người có thể làm nhai ở nhà bằng cách sử dụng bơ không muối thường xuyên. Làm chậm bơ từ từ và loại bỏ các chất rắn tụ lại trên bề mặt. Tiếp tục nấu bơ cho đến khi tất cả các chất rắn sữa đã bị chìm xuống đáy và chất lỏng trong suốt – đây là loại bơ được làm rõ.

Tiếp tục nấu thêm vài phút nữa cho đến khi chất rắn sữa ở đáy chảo chuyển sang màu nâu. Các chất rắn sữa được nấu chín đem đến cho người thưởng thức hương vị và màu sắc của nó. Rây chất lỏng vào lọ hoặc chai và để nguội và đông đặc.

Ghee so với bơ

Bởi vì bơ và bơ có nguồn gốc từ sữa bò, các thành phần dinh dưỡng và hàm lượng chất béo của chúng rất giống nhau.

Tuy nhiên, bởi vì ghee không chứa cùng một lượng protein sữa như bơ, nên có thể tốt hơn cho những người không dung nạp tốt các sản phẩm sữa.

Lợi ích và rủi ro của ghee

Các nghiên cứu khác nhau đã xem xét các lợi ích và rủi ro có thể có bao gồm ghee trong chế độ ăn của một người. Bao gồm các:

Bệnh tim

Bác sĩ chỉ vào mô hình giải phẫu của tim để giải thích bệnh tim cho bệnh nhân.

Theo nghiên cứu từ năm 2010, ghee chứa gần 50% chất béo bão hòa, dẫn đến lo ngại rằng ghee có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh mạch vành (CAD) ở Ấn Độ.

Tuy nhiên, một nghiên cứu năm 2018 nhìn vào 200 người ở miền bắc Ấn Độ cho thấy rằng chất béo và cholesterol trong máu là lành mạnh hơn ở những người ăn nhiều hơn ghee và ít mù tạt dầu như là nguồn chất béo trong chế độ ăn của họ. Kết quả bao gồm LDL thấp hơn hoặc mức cholesterol xấu và HDL cao hơn hoặc mức cholesterol tốt.

Mặc dù nghiên cứu này chỉ so sánh kết quả giữa ghee và dầu mù tạt chứ không phải bơ, nó đã cho thấy kết quả đầy hứa hẹn cho ghee. Một số dạng dầu mù tạt bị cấm sử dụng ở Hoa Kỳ, Canada và Châu Âu vì chúng chứa axit erucic.

Mức đường và protein sữa thấp hơn

Bởi vì ghee đã loại bỏ nhiều protein sữa của nó, nó chứa hàm lượng protein sữa thấp hơn nhiều, chẳng hạn như casein và lactose so với bơ thông thường.

Một người nhạy cảm hoặc không dung nạp lactose và casein có thể thấy rằng việc sử dụng ghee như một chất thay thế cho bơ là có lợi.

Giàu axit linoleic lành mạnh

Ghee giàu axit béo gọi là acid linoleic liên hợp (CLA), được biết là có nhiều lợi ích cho sức khỏe.

Ví dụ, một bài báo năm 2018 cho thấy CLA chế độ ăn uống có liên quan đến nguy cơ mắc bệnh tim mạch vành thấp hơn 15%.

Chứa butyrate

Ghee có chứa một axit béo gọi là axit butyrate. Theo một nghiên cứu, axit butyrate đóng một vai trò thiết yếu trong sức khỏe tiêu hóa. Nó cũng có thể có tác dụng chống viêm.

Lợi ích và rủi ro của bơ

Khối bơ trên bao bọc một phần thái lát.

Khi tiêu thụ ở mức độ vừa phải, bơ không phải là xấu cho bạn. Theo Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA), bơ thực không chứa bất kỳ chất béo trans nào. Tuy nhiên, nó chứa hàm lượng chất béo bão hòa cao, có thể góp phần làm tăng lượng cholesterol trong máu và bệnh tim nếu không ăn ở mức vừa phải.

Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ khuyến nghị một người nên dùng 5 đến 6% tổng lượng calo hàng ngày từ chất béo bão hòa, khoảng 13 gram mỗi ngày.

Tuy nhiên, các loại chất béo khác nhau, bao gồm chất béo bão hòa, rất cần thiết cho chế độ ăn uống lành mạnh. Một người nên hạn chế ăn các chất béo bão hòa và tăng lượng chất béo không bão hòa đơn và không bão hòa đa, đó là chất béo lành mạnh.

Các nguồn chất béo lành mạnh bao gồm cá, quả hạch, hạt và ô liu.

Phần kết luận

Ghee là một dạng bơ khác, và cấu trúc dinh dưỡng và hàm lượng chất béo của hai loại tương tự nhau. Tuy nhiên, ghee có thể tốt hơn cho những người nhạy cảm với lactose và casein vì nó chứa ít hơn cả hai.

Cả bơ và bơ đều không lành mạnh khi ăn ở mức vừa phải, và một người có thể bao gồm cả hai loại thực phẩm trong một chế độ ăn uống cân bằng và đa dạng.

Like this post? Please share to your friends: